Kiểm soát toàn diện
Chỉ với một nút bấm, bạn có thể kích hoạt ngay cơ chế kiểm soát thông minh và toàn điện. Các thông số về nhiệt độ, độ ẩm, hướng gió và lưu lượng gió thổi sẽ được điều chỉnh tự động dựa trên điều kiện thực tế sử dụng. Bạn sẽ không cần phải bận tâm về việc điều chỉnh các thông số này nữa.
Công Nghệ Hi-Smart
Xử Lý Chính Xác Mọi Hoạt Động Công nghệ xử lý tiên tiến Hi-Smart điều khiển máy nén không chổi than (BLDC) tự thích ứng giúp máy điều hòa không khí vận hành êm hơn và hiệu quả hơn, đồng thời mang lại trải nghiệm thoải mái hơn cho người dùng.
Công Nghệ Điều Khiển PID+Fuzzy
Với công nghệ điều khiển PID + Fuzzy, điều hòa không khí điều chỉnh tần số hoạt động một cách thông minh dựa trên sự thay đổi nhiệt độ của môi trường. Kiểm soát chính xác tới ± 0.5 C để nhiệt độ phòng không bị thay đổi quá nhiều và cuối cùng là luôn tạo cho bạn cảm giác cực kỳ thoải mái.
Đường Dẫn Kiểu Mới
Thiết kế bầu ngưng đặc biệt giúp cải thiện khả năng thu hồi môi chất lạnh, nâng cao hiệu suất trao đổi nhiệt. Phía sau ống dẫn là hệ thống tản nhiệt hiệu suất cao, tăng khả năng làm lạnh. Khi hệ thống vận hành ở chế độ sưởi, thiết kế này ngăn ngừa hiện tượng đóng tuyết dàn trao đổi nhiệt ngoài trời.
Dàn Tản Nhiệt Golden Fin - 1500H*
Nhằm khẳng định hiệu suất tuyệt vời của tản nhiệt Golden Fin trong các điều khiện khắc nghiệt, một môi trường giả lập đã được tạo nên trong phòng thí nghiệm. Sương muối được phun trực tiếp vào sản phẩm trong lúc vận hành. Kết quả cho thấy tản nhiệt Golden Fin chống ăn mòn tốt hơn gấp 4 lần so với tản nhiệt thông thường. Đồng thời, nhờ đặc tính ưa nước, hiệu quả trao đổi nhiệt cũng cao hơn, hiệu suất làm lạnh tăng lên đáng kể.
Thông số kỹ thuật :
ON-OFF |
ĐVT |
AS-10CR4RYDDJ00 |
AS-12CR4RVEDJ01 |
AS-18CR4RXADJ00 |
AS-22CR4RBBDJ00 |
Kiểu máy Làm Lạnh/Sưởi Ấm |
|
|
|
|
|
Công suất làm lạnh |
w |
2700 |
3450 |
5200 |
6500 |
Công suất làm lạnh đầu vào |
w |
810 |
1040 |
1650 |
2000 |
CSPF |
w/w |
3.4 |
3.4 |
3.24 |
3.34 |
Lưu lương gió |
m3/h |
580 |
660 |
950 |
1200 |
Chuẩn tiết kiệm năng lượng |
|
♦♦
|
♦♦ |
♦♦ |
♦♦ |
Môi chất làm lạnh (gas) |
|
R32 |
R32 |
R32 |
R32 |
Khối lượng nạp môi chất |
h |
430 |
660 |
1000 |
1250 |
Độ ồn Dàn Lạnh/Dàn Nóng |
dB(A) |
38/50 |
39/51 |
45/56 |
45/56 |
Nguồn điệ |
|
220-240V~,50Hz,1P |
220-240V~,50Hz,1P |
220-240V~,50Hz,1P |
220-240V~,50Hz,1P |
Dòng điện định mức |
A |
3.6 |
4.8 |
7.5 |
9.2 |
Dàn tản nhiệt Dàn Lạnh/Dàn Nóng |
|
Golden Fin |
Golden Fin |
Golden Fin |
Golden Fin |
Kích cỡ ống gas (hơi) |
Ø |
6.35 |
6.35 |
6.35 |
9.25 |
Kích cỡ ống gas (lỏng) |
Ø |
9.25 |
12.7 |
12.7 |
15.7 |
Độ dài ống gas tối đa |
m |
20 |
20 |
25 |
25 |
Độ cao chênh lệch tối đa |
m |
10 |
10 |
10 |
10 |
04 chế độ ngủ |
|
Có |
Có |
Có |
Có |
Chức năng giác quan thông minh |
|
Có |
Có |
Có |
Có |
Chức năng làm lạnh/sưởi ấm nhanh |
|
Có |
Có |
Có |
Có |
Tự khởi động lại khi mất điện |
|
Có |
Có |
Có |
Có |
Kích thước dàn lạnh (WxHxD |
mm |
745×270×212 |
815×270×212 |
934×325×244 |
1100×325×244 |
Kích thước dàn nóng (WxHxD) |
mm |
660×482×240 |
715×482×240 |
810x585x280 |
860x650x310 |
Trọng lượng dàn lạnh |
kg |
8 |
8.5 |
12.5 |
14.5 |
Trọng lượng dàn nóng |
kg |
22.5 |
26 |
37.5 |
45 |
Kích thướng đóng gói dàn lạnh (WxHxD) |
mm |
800×335×265 |
815×270×212 |
934×325×244 |
1100×325×244 |
Kích thướng đóng gói dàn nóng (WxHxD) |
mm |
660×482×240 |
715×482×240 |
810x585x280 |
860x650x310 |
Tổng trọng lượng dàn lạnh |
kg |
9.5 |
11 |
14.5 |
17 |
Tổng trọng lượng dàn nóng |
kg |
24.5 |
28.5 |
42.5 |
49 |
Xem thêmThu gọn
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm