Dàn Lạnh MULTI 10HP - CASSTTE 5HP X 2/ DUCT X 2
1. DÀN NÓNG
Sử dụng máy nén MITSUBISHI ELECTRIC hiệu suất cao. Bảo hành máy nén 5 năm.
Công nghệ DC inverter, kiểm soát nhiệt độ chính xác.
Hệ thống máy nén DC inverter khi đạt 100% tải sẽ giúp ít biến động nhiệt độ hơn và cải thiện môi trường sống.
Hệ số tiết kiệm năng lượng vượt trội – EER: 3.33
Tiết kiệm không gian lắp đặt tối ưu và chiều dài đường ống đạt tới 150m.
Hoạt động ở môi trường có dãy nhiệt độ: -5 độ C đến 55 độ C.
Vận hành với hai chế độ lạnh & Sưởi
2. DÀN LẠNH
Dàn lạnh cassette 4 hướng thổi:
Lưu thông khí mạnh mẽ để làm lạnh và sưởi ấm từng góc phòng và kiểm soát nhiệt độ đồng đều với góc thổi đa dạng.
Thiết kế kết nối với gió tươi để giúp cho luồng không khí mát dịu, thoải mái hơn.
Bơm thoát nước ngưng cột áp cao:
Bơm nước ngưng với cột áp cao max 1200mm, đơn giản hóa việc lắp đặt hệ thống ống thoát nước ngưng.
Bơm có chế độ bảo vệ chống tràn khi xảy ra sự cố tắc nghẽn đường ống.
Dàn lạnh giấu trần nối ống gió:
Dàn lạnh có chiều cao chỉ với 300mm
Cột áp 90 đến 120 dB (A)
Miệng gió được 3D – Hiển thị nhiệt độ, độ ẩm và đảo gió đa dạng.
3. CÁCH LẮP ĐẶT
Ống đồng chính Ø22.2/12.7 dùng một chia gas rẻ nhánh ống đồng Ø15.88/9.54
Dây tín hiệu: 2C x 1.0mm2, dùng dây có lớp chống nhiễu.
Dây nguồn dàn nóng: 3C x 6.0mm2 + 1C x 2.5mm2 (TE)
Dây nguồn dàn lạnh: 2C x 2.5mm2 + 1C x 1.5mm2 (TE)
3. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL |
AUWD-96HEFH2 |
AUWC-96HEFK2 |
Outdoor Unit Model |
AUW-96HKFH2 |
AUW-96HKFH2 |
Indoor Unit Model |
AUD-48HCFCH |
AUBC-48HJFKA |
Power Supply |
ODU |
3PH380V~415V 50Hz |
3PH 380V~415V 50Hz |
IDU |
1PH220V~240V 50Hz |
1PH 220V~240V 50Hz |
Cooling |
Capacity(ODU) |
kW |
28 |
28 |
kBtu/h |
95.5 |
95.5 |
Capacity(IDU) |
kW |
14*2 |
14*2 |
kBtu/h |
47.8*2 |
47.8*2 |
Power Input(ODU) |
kW |
8.15 |
8.15 |
Power Input(IDU) |
kW |
0.25*2 |
0.124*2 |
EER |
W/W |
3.24 |
3.33 |
Heating |
Capacity(ODU) |
kW |
31 |
31 |
kBtu/h |
105.8 |
105.8 |
Capacity(IDU) |
kW |
15.5*2 |
15.5*2 |
kBtu/h |
52.9*2 |
52.9*2 |
Power Input(ODU) |
kW |
7.37 |
7.37 |
Power Input(IDU) |
kW |
0.25*2 |
0.124*2 |
COP |
W/W |
3.94 |
4.07 |
IDU |
Sound Pressure |
dB(A) |
43/40/35 |
46/44/40/38/36/34 |
AirFlow |
m3/min |
35.5/29/24 |
37/33.5/29.6/27.2/24.5/22.4 |
External Static Pressure |
Pa |
120(90) |
- |
Gas |
mm |
15.88 |
15.88 |
Liquid |
mm |
9.53 |
9.53 |
Condensate Drain |
mm |
O.D.32 |
O.D.32 |
Net Dimensions(H*W*D) |
mm |
300*(1400+75)*800 |
288*840*840 |
Packaging Dimensions(H*W*D) |
mm |
415*1640*950 |
342*945*945 |
Net Weight |
kg |
53 |
26+5.7 |
Gross Weight |
kg |
61 |
31+8 |
ODU |
Sound Pressure |
dB(A) |
58 |
58 |
Air Flow |
m3/min |
150 |
150 |
Gas |
mm |
22.2 |
22.2 |
Liquid |
mm |
12.7 |
12.7 |
Net Dimensions(H*W*D) |
mm |
1650*1100*390 |
1650*1100*390 |
Packaging Dimensions(H*W*D) |
mm |
1806*1185*530 |
1806*1185*530 |
Net Weight |
kg |
145 |
145 |
Gross Weight |
kg |
161 |
161 |
Piping Length |
Total Length |
m |
150 |
150 |
Max. Length |
m |
100 |
100 |
Height Difference |
ODU is Higher |
m |
40 |
40 |
ODU is Lower |
m |
30 |
30 |
Operation Range |
Cooling |
DB℃ |
-5~50 |
-5~50 |
Heating |
WB ℃ |
-20~15.5 |
-20~15.5 |
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm